5TC3-2 (5 ổ cắm, dây 3m, không có công tắc) |
47.000 |
2TH33W-16A (2 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây, 16A - màu trắng) |
100.000 |
4DOF33WN - 4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu trắng |
162.000 |
6D52N - 6 ổ cắm, 2 công tắc, dây 5m, 2 lõi dây - màu đen |
245.000 |
8D33WN - 8 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu trắng |
274.000 |
10 OFFICE-3W/ 10 OFFICE-3 (10 ổ cắm, 1 công tắc, dây 3m, 3 lõi dây - màu trắng/đen) |
0 |
4OFSSA2.5-2/ 4OFSSV2.5-2 (4 ổ cắm, 4 công tắc, dây 2,5m, 2 lõi dây, đồng hồ báo Ampe/ Vol) |
0 |
XTD10-2-10A (3;6 ổ cắm, 1 công tắc, dây 10m, 2 lõi dây, công suất 10A) |
333.000 |
Ổ cắm kéo dài quay tay - cuộn dây kín kiểu xách tay XTD10-3-10A |
468.000 |
Ổ cắm kéo dài quay tay kiểu Rulo loại phổ thông QN20-3-15A |
999.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |